Sản Phẩm Chính Hãng
Dịch Vụ Tận Tâm
Banner

Điều hoà Panasonic Inverter 1 chiều 12000 BTU CU/CS-XPU12XKH-8

Mẫu 2021
0 (0 đánh giá)

Đặc điểm nổi bật
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Loại điều hòa: 1 chiều
  • Tính năng: Inverter
  • Gas (Môi chất lạnh): R32
  • Công suất lạnh (BTU): 12000
  • Bảo hành: Máy nén 7 năm - Thân máy 1 năm
Xem thêm điểm nổi bật
Giá Elehouse bán: 11.400.000 đ (Đã bao gồm VAT)
Giá hãng: 15.650.000đ
28%
Bảo hành: Máy nén 7 năm - Thân máy 1 năm
Cam kết của Elehouse

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)

CÒN HÀNG

Tùy chọn sản phẩm

Gọi đặt mua: 024.223.85.999 (7:30-21:00)

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI ELEHOUSE VIỆT NAM

  • Hàng chính hãng 100% - Chi tiết

  • Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội - Chi tiết

  • Miễn phí hút chân không điều hòa - Tìm hiểu thêm

  • Giao hàng nhanh

  • Thanh toán thuận tiện - Chi tiết

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

  • Bảo hành tại nơi sử dụng - Chi tiết

  • Bảo hành lắp đặt 12 tháng

So sánh sản phẩm cùng loại

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NĂM 2024

Sau đây ELEHOUSE xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
A Dự tính Chi phí lắp máy lạnh tối thiểu 3m ống đồng, chưa bao gồm ống nước PVC và điện nguồn kết nối chạy máy
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/10 1,200,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/12 1,300,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/16 1,500,000
B Dự tính Chi phí lắp máy lạnh trong phạm vi 5m ống đồng, chưa bao gồm ống nước PVC và điện nguồn kết nối chạy máy
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/10 1,500,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/12 1,600,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/16 1,900,000
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350,000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 450,000
2 Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng, ốc vít...)
2.1 Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 160,000
2.2 Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 180,000
2.3 Ống gas 6.4x15.9mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 210,000
2.4 Dây điện đơn lõi CV1.5mm Mét 8,000
2.5 Dây điện đơn lõi CV2.5mm Mét 12,000
2.6 Ống thoát nước mềm. Mét 10,000
2.7 Ống thoát nước cứng PVC Ø21. Mét 35,000
2.8 Attomat (CB) 1 pha. Cái 120,000
2.9 Giá đỡ máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU. Bộ 120,000
2.10 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Bộ 150,000
2.11 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Loại Đại) Bộ 180,000
3 Chi phí phát sinh khác
3.1 Chi phí thang dây (Chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp). Mét 250.000-500.000
3.2 Khoan rút lõi (Không áp dụng với Khoan bê tông). Lỗ 150,000
3.3 Khoan cắt kính (Một lớp kính). Lỗ 250,000
3.4 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (Đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng) Bộ 150,000
3.5 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (Đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250,000
3.6 Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng địa hình thông thường). Bộ 200.000-250.000
3.7 Chi phí nạp gas (Tùy công suất máy - Tùy loại gas R410, R22, R32,.... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 350,000
3.8 Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (Chưa bao gồm nạp gas bổ sung). Bộ 150.000~180.000
3.9 - Bảo trì máy lạnh treo tường 1.0-2.5hp (áp dụng gói nhỏ hơn 3 máy/lần bảo trì). Bộ 180.000
3.10 Bảo trì máy lạnh treo tường 1.0-2.5hp (áp dụng gói từ 3 máy/ lần bảo trì). Bộ 150.000
3.11 Chi phí đục tường đi vật tư âm tường. Mét 50.000
3.12 Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,...(Khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty). Bộ 150.000

Quý khách hàng lưu ý:

- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn.

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Điều hòa Panasonic Inverter 1 chiều 12000 BTU (CU/CS-XPU12XKH-8)

CU/CS-XPU12XKH-8

Dòng điều hòa Panasonic Standard Inverter này cung cấp hệ thống lọc tiên tiến nhất có khả năng giảm thiểu các loại mùi khác nhau, ức chế các chất ô nhiễm trong không khí và bám dính cũng như loại bỏ các hạt bụi nhỏ như PM2.5. Chế độ Eco mới với công nghệ A.I cân bằng thông minh giữa tiết kiệm năng lượng và làm mát thoải mái.

Không gian thoải mái và sạch hơn cho những người thân yêu

Quan tâm đến không khí để bạn có thể được tận hưởng những phút giây thú vị bên gia đình.

Khu vực lắp đặt khuyến nghị

Nanoe X – Không gian xã hội trong lành

Giảm mùi thức ăn còn sót lại và các mùi hôi đậm khác như mùi thú cưng và mùi thuốc lá

Điều khiển điều hòa của bạn bất kỳ lúc nào, bất kỳ nơi đâu

Ứng dụng Panasonic Comfort Cloud cho phép bạn theo dõi, quản lý điều hòa của bạn và mức tiêu thụ năng lượng của điều hòa một cách dễ dàng và thuận tiện.

Tự lọc không khí trong 24 giờ

Các hạt nanoeTMX gốc nước có thể làm giảm mùi hôi đậm và ngăn chặn các chất ô nhiễm có hại như vi khuẩn và vi-rút, nấm mốc, chất gây dị ứng, phấn hoa và các chất độc hại. Các hạt nanoeTM X thậm chí còn có thể giữ ẩm cho da và tóc. Nanoe-G có các ion âm có thể loại bỏ hiệu quả các hạt bụi nhỏ như PM2.5.

Do đó, đảm bảo những người thân yêu của bạn luôn được tận hưởng chất lượng không khí trong nhà tốt hơn.

 

NanoeTMX – Giảm các loại mùi thường gặp

NanoeTMX giảm mùi thức ăn còn sót lại và các mùi hôi đậm khác như mùi thú cưng và mùi thuốc lá.

Ngăn chặn các chất ô nhiễm, bảo vệ những người thân yêu

NanoeTMX ngăn chặn các chất ô nhiễn có hại, bảo vệ những người thân yêu của bạn khỏi các chất gây dị ứng hoặc bệnh tật.

Giữ ẩm cho da, tóc thẳng & bóng mượt hơn

Các hạt nước nanoeTMX giúp đạt được độ cân bằng độ ẩm thích hợp, mang lại làn da và mái tóc mềm mịn

Không khí sạch

Loại bỏ các hạt bụi (PM2.5) đi vào nhà theo các vị khách

Làm mát nhanh và trực tiếp cho những dịp gặp gỡ bạn bè

Làm mát nhanh ngay sau khi bật để làm mát mọi người tức thì.

Luồng không khí dài

Cánh lớn phía dưới lan tỏa khí mát ra khắp phòng.

Làm lạnh dễ chịu

Việc chăm sóc ngôi nhà của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Cân bằng thông minh giữa tiết kiệm năng lượng và sự thoải mái

Chế độ ECO mới của Panasonic với công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence, A.I.) Kiểm soát nhiệt độ môi trường phòng của bạn. Tiết kiệm năng lượng được tối đa hóa trong mỗi môi trường phòng vì nó tự động điều chỉnh về mức ECO tối ưu dựa trên các điều kiện tải nhiệt và công suất điều hòa.

Inverter – Tiết kiệm năng lượng và điều chỉnh nhiệt độ chính xác

Công nghệ INVERTER của Panasonic giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ bằng cách thay đổi tốc độ của máy nén khí theo sự thay đổi nhiệt độ nhằm giảm thiểu sự dao động nhiệt độ để bạn có thể thoải mái tận hưởng làn khí mát mẻ.

Môi chất lạnh thân thiện với môi trường

Tại Panasonic, chúng tôi cam kết mang đến lối sống lành mạnh hơn giảm thiểu dấu chân môi trường. Đó là lý do tại sao điều hòa không khí của chúng tôi ngày càng áp dụng nhiều môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường. Môi chất lạnh R32 thể hiện sự đổi mới theo nhiều cách. Đó là một phương tiện truyền nhiệt tuyệt vời mang lại hiệu quả năng lượng cao hơn và hiệu quả về mặt chi phí. Môi chất lạnh R32 cũng không tác động nhiều đến tình trạng nóng lên toàn cầu, do đó thân thiện với môi trường hơn.

Theo đuổi chất lượng và độ bền cao nhất

Panasonic thiết kế các sản phẩm của mình thân thiện với người dùng để khách hàng của chúng tôi có thể tự tin sử dụng các sản phẩm trong thời gian dài.

Tạo cảm giác thoải mái cho những người thân yêu khi bạn vắng nhà

Ứng dụng Comfort Cloud cho phép bạn kiểm soát toàn diện chất lượng không khí trong nhà từ thiết bị di động của bạn.

Dễ dàng làm mát trước và theo dõi nhiệt độ phòng từ bất kỳ nơi nào

Làm mát trước không gian và theo dõi nhiệt độ thời gian thực khi bạn đi vắng.

 

Xem thêm

0 đánh giá cho sản phẩm Điều hoà Panasonic Inverter 1 chiều 12000 BTU CU/CS-XPU12XKH-8

0

  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Bình luận về sản phẩm

Thông số kỹ thuật: Điều hoà Panasonic Inverter 1 chiều 12000 BTU CU/CS-XPU12XKH-8

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    MẪU(50Hz) CS-XPU12WKH-8
    [CU-XPU12WKH-8]
    Công suất làm lạnh(nhỏ nhất-lớn nhất)kW 3,50 (1,02-4,00)
    Btu/giờ 11,900 (3,480-13,600)
    Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) 4,97
    EER(nhỏ nhất-lớn nhất)Btu/hW 11,12 (12,65-11,06)
    W/W 3,27 (3,71-3,25)
    Thông số điệnĐiện ápV 220
    Cường độ dòng điệnA 5
    Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)W 1,070 (275-1,230)
    Khử ẩmL/giờ 2.0
    Pt/giờ 4.2
    Lưu thông khíTrong nhàm³/phút (ft³/phút) 10,8 (380)
    Ngoài trờim³/phút (ft³/phút) 30,2 (1,065)
    Độ ồnKhối trong nhà (H / L / Q-Lo)dB (A) 38/28/21
    Khối ngoài trời (H)dB (A) 48
    Kích thước trong nhà (ngoài trời)Chiều caomm 290 (542)
    inch 11-7/16 (21-11/32)
    Chiều rộngmm 779 (780)
    inch 30-11/16 (30-23/32)
    Chiều sâumm 209 (289)
    inch 8-1/4 (11-13/32)
    Trọng lượng tịnhTrong nhàkg (lb) 8 (18)
    Ngoài trờikg (lb) 24 (53)
    Đường kính ống dẫnỐng lỏngmm ø6,35
    inch 43834
    Ống gamm ø9,52
    inch 43898
    Nối dài ốngChiều dài ống chuẩnm 7.5
    Chiều dài ống tối đam 20
    Chênh lệch độ cao tối đam 15
    Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*g/m 10
    Nguồn điện Trong nhà
    LƯU Ý * Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị.
Giá Elehouse bán: 11.400.000 đ (Đã bao gồm VAT)
Giá hãng: 15.650.000đ
28%
Bảo hành: Máy nén 7 năm - Thân máy 1 năm
Cam kết của Elehouse

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)

CÒN HÀNG

Tùy chọn sản phẩm

Gọi đặt mua: 024.223.85.999 (7:30-21:00)

Thông số kỹ thuật

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    MẪU(50Hz) CS-XPU12WKH-8
    [CU-XPU12WKH-8]
    Công suất làm lạnh(nhỏ nhất-lớn nhất)kW 3,50 (1,02-4,00)
    Btu/giờ 11,900 (3,480-13,600)
    Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) 4,97
    EER(nhỏ nhất-lớn nhất)Btu/hW 11,12 (12,65-11,06)
    W/W 3,27 (3,71-3,25)
    Thông số điệnĐiện ápV 220
    Cường độ dòng điệnA 5
    Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)W 1,070 (275-1,230)
    Khử ẩmL/giờ 2.0
    Pt/giờ 4.2
    Lưu thông khíTrong nhàm³/phút (ft³/phút) 10,8 (380)
    Ngoài trờim³/phút (ft³/phút) 30,2 (1,065)
    Độ ồnKhối trong nhà (H / L / Q-Lo)dB (A) 38/28/21
    Khối ngoài trời (H)dB (A) 48
    Kích thước trong nhà (ngoài trời)Chiều caomm 290 (542)
    inch 11-7/16 (21-11/32)
    Chiều rộngmm 779 (780)
    inch 30-11/16 (30-23/32)
    Chiều sâumm 209 (289)
    inch 8-1/4 (11-13/32)
    Trọng lượng tịnhTrong nhàkg (lb) 8 (18)
    Ngoài trờikg (lb) 24 (53)
    Đường kính ống dẫnỐng lỏngmm ø6,35
    inch 43834
    Ống gamm ø9,52
    inch 43898
    Nối dài ốngChiều dài ống chuẩnm 7.5
    Chiều dài ống tối đam 20
    Chênh lệch độ cao tối đam 15
    Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*g/m 10
    Nguồn điện Trong nhà
    LƯU Ý * Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị.

Điều hoà Panasonic Inverter 1 chiều 12000 BTU CU/CS-XPU12XKH-8

11400000

Sản phẩm đã xem

Hotline (024) 2238 5999